Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
121 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 11816899 Điểm kinh nghiệm |
122 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 10682413 Điểm kinh nghiệm |
123 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 10538378 Điểm kinh nghiệm |
124 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 9940396 Điểm kinh nghiệm |
125 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 9632267 Điểm kinh nghiệm |
126 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 8975440 Điểm kinh nghiệm |
127 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 8661541 Điểm kinh nghiệm |
128 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 7671904 Điểm kinh nghiệm |
129 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 7433572 Điểm kinh nghiệm |
130 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 7096440 Điểm kinh nghiệm |
131 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 6869796 Điểm kinh nghiệm |
132 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 6146827 Điểm kinh nghiệm |
133 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 5988802 Điểm kinh nghiệm |
134 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 5195631 Điểm kinh nghiệm |
135 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 4921881 Điểm kinh nghiệm |