Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
166 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 6239670 Điểm kinh nghiệm |
167 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5892423 Điểm kinh nghiệm |
168 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5833935 Điểm kinh nghiệm |
169 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5729966 Điểm kinh nghiệm |
170 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5645074 Điểm kinh nghiệm |
171 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5616542 Điểm kinh nghiệm |
172 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5609386 Điểm kinh nghiệm |
173 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5533130 Điểm kinh nghiệm |
174 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5488714 Điểm kinh nghiệm |
175 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5482444 Điểm kinh nghiệm |
176 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5321914 Điểm kinh nghiệm |
177 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 5019208 Điểm kinh nghiệm |
178 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 4692172 Điểm kinh nghiệm |
179 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 4684556 Điểm kinh nghiệm |
180 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 4583524 Điểm kinh nghiệm |