Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
211 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1069156 Điểm kinh nghiệm |
212 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 953359 Điểm kinh nghiệm |
213 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 952539 Điểm kinh nghiệm |
214 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 935438 Điểm kinh nghiệm |
215 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 867063 Điểm kinh nghiệm |
216 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 757227 Điểm kinh nghiệm |
217 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 738915 Điểm kinh nghiệm |
218 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 736639 Điểm kinh nghiệm |
219 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 564747 Điểm kinh nghiệm |
220 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 516142 Điểm kinh nghiệm |
221 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 482933 Điểm kinh nghiệm |
222 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 459758 Điểm kinh nghiệm |
223 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 356597 Điểm kinh nghiệm |
224 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 316897 Điểm kinh nghiệm |
225 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 301435 Điểm kinh nghiệm |