Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
181 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 4507360 Điểm kinh nghiệm |
182 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 4428067 Điểm kinh nghiệm |
183 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 4336712 Điểm kinh nghiệm |
184 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 4231282 Điểm kinh nghiệm |
185 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 3905171 Điểm kinh nghiệm |
186 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 3891796 Điểm kinh nghiệm |
187 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 3797291 Điểm kinh nghiệm |
188 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 3664702 Điểm kinh nghiệm |
189 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 3390631 Điểm kinh nghiệm |
190 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2988699 Điểm kinh nghiệm |
191 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2948792 Điểm kinh nghiệm |
192 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2864796 Điểm kinh nghiệm |
193 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2665184 Điểm kinh nghiệm |
194 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2575438 Điểm kinh nghiệm |
195 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2535795 Điểm kinh nghiệm |