Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Thief | Cấp độ 7 với 37711264 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Thief | Cấp độ 7 với 28610922 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Thief | Cấp độ 6 với 14533614 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Thief | Cấp độ 6 với 7243562 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 27334971 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 2602931 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 1602019 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 698821 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 132546068 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 84555041 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 39245841 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 17616909 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 13137636 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 27853580 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 19633550 Điểm kinh nghiệm |