Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 16 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 13137636 Điểm kinh nghiệm |
| 17 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 27853580 Điểm kinh nghiệm |
| 18 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 19703434 Điểm kinh nghiệm |
| 19 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 19633908 Điểm kinh nghiệm |
| 20 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 17316867 Điểm kinh nghiệm |
| 21 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 15266193 Điểm kinh nghiệm |
| 22 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 8597877 Điểm kinh nghiệm |
| 23 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 3115961 Điểm kinh nghiệm |
| 24 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 1666262 Điểm kinh nghiệm |
| 25 |
|
Thief | Cấp độ 2 với 6833420 Điểm kinh nghiệm |
| 26 |
|
Thief | Cấp độ 2 với 3816038 Điểm kinh nghiệm |
| 27 |
|
Thief | Cấp độ 2 với 1866837 Điểm kinh nghiệm |
| 28 |
|
Thief | Cấp độ 2 với 803422 Điểm kinh nghiệm |
| 29 |
|
Thief | Cấp độ 2 với 593366 Điểm kinh nghiệm |
| 30 |
|
Thief | Cấp độ 2 với 207318 Điểm kinh nghiệm |