Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 27349226 Điểm kinh nghiệm |
17 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 23874649 Điểm kinh nghiệm |
18 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 19636691 Điểm kinh nghiệm |
19 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 15766126 Điểm kinh nghiệm |
20 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 11119507 Điểm kinh nghiệm |
21 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 7396488 Điểm kinh nghiệm |
22 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 4301287 Điểm kinh nghiệm |
23 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 4082861 Điểm kinh nghiệm |
24 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 2526730 Điểm kinh nghiệm |
25 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 1652072 Điểm kinh nghiệm |
26 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 14252909 Điểm kinh nghiệm |
27 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 9024210 Điểm kinh nghiệm |
28 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 7582043 Điểm kinh nghiệm |
29 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 6078506 Điểm kinh nghiệm |
30 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 4325064 Điểm kinh nghiệm |