Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Thief | Cấp độ 7 với 43085038 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Thief | Cấp độ 7 với 29961584 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Thief | Cấp độ 6 với 86117312 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Thief | Cấp độ 6 với 16053609 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Thief | Cấp độ 6 với 8781316 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 332680208 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 27312199 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 2602931 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 698821 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 132546068 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 116421611 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 84555041 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 39245841 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 17582093 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 13142756 Điểm kinh nghiệm |