Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 19182409 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 15035207 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 6466366 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 1950810 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 102135266 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 16594161 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 4046170 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 118017654 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 15667500 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 5423646 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 3233353 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 58121367 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 46666727 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 44929390 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 37212943 Điểm kinh nghiệm |