Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 23206357 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 18530447 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 5516366 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 1444634 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 122396891 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 18384890 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 3935275 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 2803859 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 2137019 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 117714749 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 15525947 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 5266561 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 1972906 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 58121367 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 52407250 Điểm kinh nghiệm |