Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 183480492 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 765591311 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 351051839 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 293801296 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 283215109 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 159597312 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 136429072 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 119394903 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 292680163 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 187092805 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 139881527 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 89443721 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 54490357 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 21932628 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 11397565 Điểm kinh nghiệm |