Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 391440138 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 258033030 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 183471612 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 132030317 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 7548948 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 721938836 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 465870683 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 450469169 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 375135627 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 19868466 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 366048725 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 121275462 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 67561098 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 63211946 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 42441225 Điểm kinh nghiệm |