Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Hunter | Cấp độ 7 với 605929315 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Hunter | Cấp độ 7 với 20236765 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 428853115 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 210592175 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 86137405 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 677383 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 51085573 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 44319049 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 4617609 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 1950275 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 116493803 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 112516503 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 104415784 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 58963647 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 23242544 Điểm kinh nghiệm |