Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
31 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 16101660 Điểm kinh nghiệm |
32 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 14368851 Điểm kinh nghiệm |
33 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 8410789 Điểm kinh nghiệm |
34 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 4873257 Điểm kinh nghiệm |
35 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 1716091 Điểm kinh nghiệm |
36 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 33088992 Điểm kinh nghiệm |
37 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 32168756 Điểm kinh nghiệm |
38 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 29176593 Điểm kinh nghiệm |
39 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 26348845 Điểm kinh nghiệm |
40 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 20879151 Điểm kinh nghiệm |
41 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 19852490 Điểm kinh nghiệm |
42 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 13989346 Điểm kinh nghiệm |
43 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 13811506 Điểm kinh nghiệm |
44 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 13559174 Điểm kinh nghiệm |
45 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 3 với 12223052 Điểm kinh nghiệm |