Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Hunter | Cấp độ 7 với 653071463 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Hunter | Cấp độ 7 với 20206304 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 428853115 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 210570159 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 628231 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 51053809 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 4603785 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 2156527 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 1950275 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 916170 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 112498515 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 104337448 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 58963647 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 23242581 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 27995234 Điểm kinh nghiệm |