Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 16 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 24700659 Điểm kinh nghiệm |
| 17 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 18512753 Điểm kinh nghiệm |
| 18 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 17762536 Điểm kinh nghiệm |
| 19 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 8707361 Điểm kinh nghiệm |
| 20 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 7253276 Điểm kinh nghiệm |
| 21 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 5163517 Điểm kinh nghiệm |
| 22 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 3171588 Điểm kinh nghiệm |
| 23 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 3180 Điểm kinh nghiệm |
| 24 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 1551 Điểm kinh nghiệm |
| 25 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 1064 Điểm kinh nghiệm |
| 26 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 1024 Điểm kinh nghiệm |
| 27 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 521 Điểm kinh nghiệm |
| 28 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 29 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 30 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |