Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
226 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 241349 Điểm kinh nghiệm |
227 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 415348 Điểm kinh nghiệm |
228 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 409035 Điểm kinh nghiệm |
229 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 335383 Điểm kinh nghiệm |
230 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 324268 Điểm kinh nghiệm |
231 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 279123 Điểm kinh nghiệm |
232 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 241058 Điểm kinh nghiệm |
233 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 213092 Điểm kinh nghiệm |
234 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 149062 Điểm kinh nghiệm |
235 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 72611 Điểm kinh nghiệm |
236 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 52297 Điểm kinh nghiệm |
237 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 28660 Điểm kinh nghiệm |
238 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 16680 Điểm kinh nghiệm |
239 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 15910 Điểm kinh nghiệm |
240 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 12602 Điểm kinh nghiệm |