Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
241 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 12602 Điểm kinh nghiệm |
242 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 12293 Điểm kinh nghiệm |
243 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 9323 Điểm kinh nghiệm |
244 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 7549 Điểm kinh nghiệm |
245 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 7183 Điểm kinh nghiệm |
246 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 4176 Điểm kinh nghiệm |
247 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 3902 Điểm kinh nghiệm |
248 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 3304 Điểm kinh nghiệm |
249 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 3277 Điểm kinh nghiệm |
250 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 2236 Điểm kinh nghiệm |
251 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 1960 Điểm kinh nghiệm |
252 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 1759 Điểm kinh nghiệm |
253 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 1338 Điểm kinh nghiệm |
254 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 1305 Điểm kinh nghiệm |
255 |
![]() |
Trader | Cấp độ 1 với 1138 Điểm kinh nghiệm |