Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
196 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2356502 Điểm kinh nghiệm |
197 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2347352 Điểm kinh nghiệm |
198 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2253936 Điểm kinh nghiệm |
199 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2038128 Điểm kinh nghiệm |
200 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2028459 Điểm kinh nghiệm |
201 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1836357 Điểm kinh nghiệm |
202 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1793072 Điểm kinh nghiệm |
203 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1784820 Điểm kinh nghiệm |
204 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1752029 Điểm kinh nghiệm |
205 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1709118 Điểm kinh nghiệm |
206 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1488780 Điểm kinh nghiệm |
207 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1340718 Điểm kinh nghiệm |
208 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1246815 Điểm kinh nghiệm |
209 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1217800 Điểm kinh nghiệm |
210 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1142134 Điểm kinh nghiệm |