Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
151 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 9317174 Điểm kinh nghiệm |
152 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 9245750 Điểm kinh nghiệm |
153 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 9065759 Điểm kinh nghiệm |
154 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 8885267 Điểm kinh nghiệm |
155 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 8834636 Điểm kinh nghiệm |
156 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 8768107 Điểm kinh nghiệm |
157 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 8417262 Điểm kinh nghiệm |
158 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 7909956 Điểm kinh nghiệm |
159 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 7336993 Điểm kinh nghiệm |
160 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 7103386 Điểm kinh nghiệm |
161 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 7032686 Điểm kinh nghiệm |
162 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 7026525 Điểm kinh nghiệm |
163 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 6807538 Điểm kinh nghiệm |
164 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 6536844 Điểm kinh nghiệm |
165 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 6311526 Điểm kinh nghiệm |