Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
136 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 172050 Điểm kinh nghiệm |
137 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 56266 Điểm kinh nghiệm |
138 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 14031015 Điểm kinh nghiệm |
139 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 13910591 Điểm kinh nghiệm |
140 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 13696816 Điểm kinh nghiệm |
141 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 13670657 Điểm kinh nghiệm |
142 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 13225794 Điểm kinh nghiệm |
143 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 12438111 Điểm kinh nghiệm |
144 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 11791213 Điểm kinh nghiệm |
145 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 11756632 Điểm kinh nghiệm |
146 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 10454239 Điểm kinh nghiệm |
147 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 10341368 Điểm kinh nghiệm |
148 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 10074126 Điểm kinh nghiệm |
149 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 9866124 Điểm kinh nghiệm |
150 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 9692845 Điểm kinh nghiệm |