Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
91 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 34422862 Điểm kinh nghiệm |
92 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 34224733 Điểm kinh nghiệm |
93 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 34203077 Điểm kinh nghiệm |
94 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 33605022 Điểm kinh nghiệm |
95 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 32350238 Điểm kinh nghiệm |
96 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 31966080 Điểm kinh nghiệm |
97 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 27314995 Điểm kinh nghiệm |
98 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 26939789 Điểm kinh nghiệm |
99 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 26412898 Điểm kinh nghiệm |
100 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 24867950 Điểm kinh nghiệm |
101 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 23958738 Điểm kinh nghiệm |
102 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 23748868 Điểm kinh nghiệm |
103 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 20747876 Điểm kinh nghiệm |
104 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 18884838 Điểm kinh nghiệm |
105 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 18489766 Điểm kinh nghiệm |