Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
76 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 9624487 Điểm kinh nghiệm |
77 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 8095955 Điểm kinh nghiệm |
78 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 7724560 Điểm kinh nghiệm |
79 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 7380796 Điểm kinh nghiệm |
80 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 7057565 Điểm kinh nghiệm |
81 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 4077249 Điểm kinh nghiệm |
82 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 2603392 Điểm kinh nghiệm |
83 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 1584103 Điểm kinh nghiệm |
84 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 46708139 Điểm kinh nghiệm |
85 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 44797219 Điểm kinh nghiệm |
86 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 42760899 Điểm kinh nghiệm |
87 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 39368534 Điểm kinh nghiệm |
88 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 38154235 Điểm kinh nghiệm |
89 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 35662390 Điểm kinh nghiệm |
90 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 35619378 Điểm kinh nghiệm |