Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
61 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 44068700 Điểm kinh nghiệm |
62 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 39880346 Điểm kinh nghiệm |
63 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 37706044 Điểm kinh nghiệm |
64 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 36411159 Điểm kinh nghiệm |
65 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 34174866 Điểm kinh nghiệm |
66 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 33081385 Điểm kinh nghiệm |
67 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 32254266 Điểm kinh nghiệm |
68 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 31787809 Điểm kinh nghiệm |
69 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 29452217 Điểm kinh nghiệm |
70 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 29442499 Điểm kinh nghiệm |
71 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 22716302 Điểm kinh nghiệm |
72 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 18794417 Điểm kinh nghiệm |
73 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 16532000 Điểm kinh nghiệm |
74 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 16255936 Điểm kinh nghiệm |
75 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 16148086 Điểm kinh nghiệm |