Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
106 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 24760994 Điểm kinh nghiệm |
107 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 23958738 Điểm kinh nghiệm |
108 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 23748868 Điểm kinh nghiệm |
109 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 18884838 Điểm kinh nghiệm |
110 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 18489766 Điểm kinh nghiệm |
111 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 18454770 Điểm kinh nghiệm |
112 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 14934086 Điểm kinh nghiệm |
113 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 14829969 Điểm kinh nghiệm |
114 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 13684561 Điểm kinh nghiệm |
115 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 13436653 Điểm kinh nghiệm |
116 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 13216727 Điểm kinh nghiệm |
117 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 13183207 Điểm kinh nghiệm |
118 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 13064692 Điểm kinh nghiệm |
119 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 12341900 Điểm kinh nghiệm |
120 |
![]() |
Trader | Cấp độ 3 với 11849078 Điểm kinh nghiệm |