Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
8311 sdasdas sdasdas 1 676
8312 Adasdsa Adasdsa 1 676
8313 34 34 42 676
8314 35 35 42 676
8315 accbuff2 accbuff2 1 676
8316 1ewEDSFDSA 1ewEDSFDSA 1 676
8317 sdsa sdsa 1 676
8318 321312 321312 1 676
8319 sda132 sda132 1 676
8320 23f233 23f233 1 676
8321 cvwqf23 cvwqf23 1 676
8322 ARTE ARTE 65 676
8323 o0oO2o0o o0oO2o0o ThienDiaHoi 91 676
8324 Xukaa Xukaa 1 676
8325 sadfasqwxc sadfasqwxc 1 676