Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
8221 STK STK INOX 90 748
8222 Krixi Krixi 80 747
8223 MH03 MH03 TamBanThien 101 746
8224 Bao4 Bao4 DNT 86 746
8225 shanglee shanglee 89 745
8226 leducduong leducduong 83 745
8227 BaoNhi BaoNhi 76 744
8228 Kun Kun 81GL_TN 82 743
8229 2222226 2222226 83 741
8230 VeUong4 VeUong4 75 740
8231 TN_08 TN_08 Family_SRO__ 88 740
8232 _LongNhi_ _LongNhi_ Family_SRO__ 100 740
8233 KT2129 KT2129 69 739
8234 mela4 mela4 athena 68 738
8235 TH4 TH4 NTH 100 737