Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
7021 ___Noa4 ___Noa4 73 999
7022 LangThien LangThien 86 996
7023 Nameless Nameless 74 991
7024 MoThanhLoan MoThanhLoan 85 988
7025 TinhLienYeuH TinhLienYeuH 87 988
7026 NoName04 NoName04 ThienDiaHoi 66 988
7027 TMT_11 TMT_11 ThichMinhTue 72 987
7028 Khoai Khoai 70 986
7029 L04 L04 TheSix 81 983
7030 H_ld2 H_ld2 90 981
7031 JC8 JC8 THD_VuongGia 92 980
7032 Vin5 Vin5 HacAmHoi 92 979
7033 OcLen OcLen 68 975
7034 KaMi KaMi 82 970
7035 noood2 noood2 88 967