Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
6991 PC_07 PC_07 THAI_NGYEN 105 1013
6992 HarryPotter HarryPotter 90 1011
6993 XMD2 XMD2 72 1007
6994 Minn_U Minn_U 79 1006
6995 De_SuHuynh De_SuHuynh 94 1006
6996 TK15 TK15 NewEra 80 1004
6997 EmTraiMinnU EmTraiMinnU 76 1001
6998 KR__Gumi KR__Gumi HQ_Korea 69 1000
6999 NTT1 NTT1 HacAmHoi 83 1000
7000 ___Noa4 ___Noa4 73 999
7001 LangThien LangThien 86 996
7002 Nameless Nameless 74 991
7003 MoThanhLoan MoThanhLoan 85 988
7004 TinhLienYeuH TinhLienYeuH 87 988
7005 NoName04 NoName04 ThienDiaHoi 66 988