Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
8116 VeUong5 VeUong5 74 795
8117 InTeR_3 InTeR_3 76 795
8118 aa aa 1 794
8119 Ha_Long_View Ha_Long_View Ha_Long_QN 27 794
8120 KhoaiChien KhoaiChien BachDuong 110 794
8121 234567787899 234567787899 1 792
8122 __No11__ __No11__ 47 792
8123 zdasdzxc zdasdzxc 1 792
8124 asdcxzxvdfg asdcxzxvdfg 1 792
8125 asdae123 asdae123 1 792
8126 MISHA MISHA 67 792
8127 __PoKa_ __PoKa_ 88 792
8128 ____No1____ ____No1____ 44 792
8129 3213214 3213214 1 792
8130 UltraGay UltraGay 77 792