Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
7081 10_NTTT 10_NTTT HacAmHoi 84 932
7082 wqeqwr wqeqwr 1 932
7083 Keiko Keiko 71 932
7084 __Noa5 __Noa5 73 932
7085 aaaaaaaa aaaaaaaa 12 932
7086 XT3 XT3 74 931
7087 LDA21 LDA21 ACE_HongHot 64 931
7088 Hunter_X Hunter_X 92 931
7089 AB4 AB4 64 930
7090 Misssstn Misssstn 80 930
7091 ND_5 ND_5 1 930
7092 231321321 231321321 1 930
7093 phuc2 phuc2 63 928
7094 DeTuHoGo DeTuHoGo 76 928
7095 ARTDD ARTDD 100 928