Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
4351 LamA LamA 85 1468
4352 LamB LamB 85 1468
4353 MImi01 MImi01 1 1468
4354 Buy1 Buy1 57 1468
4355 Buy2 Buy2 57 1468
4356 Buy3 Buy3 57 1468
4357 Buy4 Buy4 57 1468
4358 giudod10 giudod10 1 1468
4359 SiniKiok SiniKiok 32 1468
4360 GAUNGA GAUNGA 77 1468
4361 donghiep1 donghiep1 43 1468
4362 donghiep2 donghiep2 44 1468
4363 donghiep3 donghiep3 44 1468
4364 donghiep4 donghiep4 44 1468
4365 donghiep5 donghiep5 43 1468