Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
166 TuyetQuan2 TuyetQuan2 TraDaThuocLa 110 2797
167 Kve_TWO Kve_TWO Titanium 106 2796
168 tiemthuoctay tiemthuoctay SinSuKeoSam 110 2791
169 4Time 4Time Nga_4_Duong 110 2789
170 GaNui GaNui TraDaThuocLa 110 2789
171 Item Item 86Group 103 2789
172 Blong2 Blong2 MONEY 108 2789
173 _QuyDaXoa_ _QuyDaXoa_ _DieHard_ 109 2784
174 Int3 Int3 HY 108 2784
175 y8 y8 CM_ga 101 2782
176 Shaw Shaw Farmer 108 2780
177 B5 B5 Beer 110 2776
178 DB07 DB07 ChymUngSaMac 109 2776
179 y4 y4 CM_ga 102 2775
180 GaRang GaRang TraDaThuocLa 110 2772